Bài tập lớp 7: Rèn luyện thành thạo thì quá khứ đơn

Cập nhật: 17/01/2025
Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất mà học sinh lớp 7 cần nắm vững. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những bài tập đa dạng kèm đáp án chi tiết để giúp bạn thành thạo thì quá khứ đơn.

1. Tầm quan trọng của việc nắm vững thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn đóng vai trò thiết yếu trong giao tiếp tiếng Anh vì những lý do sau:
  • Giúp bạn kể lại những sự kiện, hành động đã xảy ra trong quá khứ một cách chính xác
  • Là nền tảng để học các thì phức tạp hơn trong tương lai
  • Xuất hiện thường xuyên trong các bài thi, đặc biệt là các kỳ thi quan trọng như IELTS, TOEIC
  • Cần thiết để viết các bài luận, kể chuyện hoặc mô tả trải nghiệm trong quá khứ

2. Kiến thức cơ bản về thì quá khứ đơn

thi-qua-khu-don

Cấu trúc của thì quá khứ đơn

Câu khẳng định:
  • Subject + V2/Ved Ví dụ: I played football yesterday. (Tôi đã chơi bóng đá hôm qua)
Câu phủ định:
  • Subject + did not/didn't + V1 Ví dụ: She didn't go to school last week. (Cô ấy đã không đến trường tuần trước)
Câu nghi vấn:
  • Did + Subject + V1? Ví dụ: Did you watch TV last night? (Bạn có xem TV tối qua không?)

Quy tắc thêm -ed với động từ thường

Các trường hợp cơ bản:
  • Thêm trực tiếp -ed: play → played
  • Động từ tận cùng bằng -e: like → liked
  • Động từ tận cùng bằng phụ âm + y: study → studied
  • Động từ một âm tiết kết thúc bằng phụ âm: stop → stopped

Các động từ bất quy tắc phổ biến cần ghi nhớ

Một số động từ bất quy tắc thường gặp nhất:
  • go → went
  • buy → bought
  • eat → ate
  • drink → drank
  • write → wrote
  • read → read (phát âm khác)
  • sleep → slept
  • make → made

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Các từ/cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ:
  • Yesterday (hôm qua)
  • Last week/month/year (tuần/tháng/năm trước)
  • ... ago (... trước)
  • In 2020/June/the past (vào năm 2020/tháng 6/trong quá khứ)

3. Bài tập áp dụng

Bài tập trắc nghiệm

  1. They _____ to the cinema last Sunday. a. go b. went c. gone d. going
  2. Mary _____ her homework yesterday evening. a. do b. did c. done d. doing
  3. We _____ breakfast at 7 AM this morning. a. have b. had c. having d. has

Bài tập chia động từ

  1. My mother (cook) _____ a delicious dinner last night.
  2. The children (play) _____ in the park two hours ago.
  3. He (not/study) _____ English last year.
  4. When (you/visit) _____ your grandparents?

Bài tập điền từ vào chỗ trống

Hoàn thành đoạn văn sau với dạng đúng của các động từ trong ngoặc:Last summer, I (1)_____ (have) an amazing vacation. My family (2)_____ (travel) to Da Nang. We (3)_____ (stay) in a beautiful resort near the beach. Every morning, we (4)_____ (swim) in the sea and (5)_____ (enjoy) the fresh air.

Bài tập sửa lỗi sai

Tìm và sửa lỗi trong các câu sau:
  1. She go to school yesterday.
  2. Did you went to the party?
  3. They doesn't played football last weekend.
  4. I were very busy last month.

4. Đáp án và giải thích

Bài tập trắc nghiệm

  1. b. went (động từ bất quy tắc go → went)
  2. b. did (thì quá khứ đơn của do)
  3. b. had (thì quá khứ đơn của have)

Bài tập chia động từ

  1. cooked
  2. played
  3. didn't study
  4. did you visit

Bài tập điền từ vào chỗ trống

  1. had
  2. traveled/travelled
  3. stayed
  4. swam
  5. enjoyed

Bài tập sửa lỗi

  1. She went to school yesterday.
  2. Did you go to the party?
  3. They didn't play football last weekend.
  4. I was very busy last month.

5. Mẹo học thì quá khứ đơn hiệu quả

Cách ghi nhớ động từ bất quy tắc

  1. Phân nhóm động từ theo quy luật thay đổi:
  • Nhóm không đổi: cut → cut, put → put
  • Nhóm thay đổi nguyên âm: drink → drank, sing → sang
  • Nhóm thay đổi hoàn toàn: go → went, buy → bought
  1. Sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng để ôn tập thường xuyên
  2. Tạo câu chuyện ngắn kết nối các động từ bất quy tắc

Luyện tập thực tế

  1. Viết nhật ký bằng tiếng Anh mỗi tối
  2. Kể lại các sự kiện trong ngày cho bạn bè bằng tiếng Anh
  3. Xem phim, nghe nhạc tiếng Anh và chú ý cách sử dụng thì quá khứ đơn

Các ứng dụng và trang web hỗ trợ

  1. Duolingo: Học qua các bài tập tương tác
  2. Quizlet: Tạo và học flashcards
  3. BBC Learning English: Nghe và làm bài tập
  4. Grammar.com: Làm bài tập trực tuyến

6. Kết luận

Thì quá khứ đơn tuy đơn giản nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc học tiếng Anh. Việc thường xuyên làm bài tập và áp dụng vào thực tế sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức này. Hãy kiên trì luyện tập và sử dụng các công cụ hỗ trợ để đạt kết quả tốt nhất.
×

Điền Thông Tin







×

Cảm ơn bạn!

Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:

Tải xuống tệp