Unit 1: My New School là bài học đầu tiên trong chương trình tiếng Anh lớp 6 mới. Bài học này giới thiệu các kiến thức cơ bản về:
Từ vựng liên quan đến trường học, lớp học và các hoạt động học tập
Cấu trúc ngữ pháp về thì hiện tại đơn và cách sử dụng các tính từ chỉ định
Kỹ năng giao tiếp cần thiết khi làm quen với môi trường học tập mới
Từ vựng chính:
Các địa điểm trong trường: classroom, library, playground, canteen, schoolyard
Đồ dùng học tập: book, pen, pencil, ruler, notebook, schoolbag
Các môn học: Math, English, Science, Music, Art, Physical Education
Từ vựng về người: teacher, student, classmate, friend
Ngữ pháp chính:
Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Tính từ chỉ định this/that/these/those
Cấu trúc There is/There are
Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of place): in, on, at, next to, between
Chủ đề giao tiếp:
Giới thiệu bản thân
Hỏi và trả lời về trường học mới
Mô tả vị trí các địa điểm trong trường
Nói về thời khóa biểu và các môn học
Exercise 1: Chọn từ đúng điền vào chỗ trống
Students read books in the _____. a. canteen b. library c. playground d. classroom Đáp án: b. library
We have lunch in the _____. a. library b. classroom c. canteen d. schoolyard Đáp án: c. canteen
Exercise 2: Nối từ với hình ảnh tương ứng [Các từ: notebook, pencil, ruler, schoolbag] Đáp án: (Được thể hiện qua việc nối từng từ với hình ảnh phù hợp)
Exercise 1: Hoàn thành câu với This/That/These/Those
_____ is my new classroom. (gần người nói)
_____ are my books on the table. (gần người nói)
_____ students are playing in the schoolyard. (xa người nói)
Đáp án:
This
These
Those
Exercise 2: Sử dụng There is/There are
_____ a library on the first floor.
_____ many students in my class.
_____ two playgrounds in my school.
Đáp án:
There is
There are
There are
Read the text and answer the questions:
"My name is Mai. I am a new student at Green Secondary School. My school is very big. There is a library, a canteen, and two playgrounds. My classroom is on the second floor. It is next to the computer room. I have many new friends in my class."
Questions:
What is the name of Mai's school?
Where is her classroom?
How many playgrounds are there in her school?
Đáp án:
Green Secondary School
On the second floor
Two playgrounds
Exercise: Viết đoạn văn ngắn (40-50 từ) giới thiệu về trường học của em
Gợi ý:
Tên trường
Vị trí các phòng học, thư viện
Số bạn trong lớp
Các hoạt động yêu thích ở trường
Sample answer: "My school is ABC Secondary School. It is a big school with many facilities. There is a library on the first floor and a computer room on the second floor. My classroom is next to the music room. I have 30 classmates in my class. I like playing sports in the schoolyard during break time."
Unit 1: My New School là bài học nền tảng giúp các em học sinh làm quen với môi trường học tập mới bằng tiếng Anh. Việc nắm vững các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong bài này sẽ giúp các em tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh tại trường học.
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp