Ngữ pháp lớp 6: Thì hiện tại đơn - Công thức & bài tập

Cập nhật: 17/01/2025

 

Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh. Dù đơn giản nhưng việc nắm vững thì này sẽ giúp bạn diễn đạt nhiều ý tưởng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về thì này nhé!

1. Ứng dụng phổ biến của thì hiện tại đơn trong giao tiếp và viết

Thì hiện tại đơn được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống:

  • Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại

  • Nói về sự thật hiển nhiên hoặc chân lý

  • Mô tả sở thích, tính cách của ai đó

  • Trình bày lịch trình, thời gian biểu

  • Nói về các quy luật tự nhiên

2. Công thức thì hiện tại đơn

cong-thuc-thi-hien-tai-don

Câu khẳng định:

  • Chủ ngữ + V(s/es) (với ngôi thứ 3 số ít)

  • Chủ ngữ + V (với các ngôi còn lại)

Ví dụ:

  • She reads books every day. (Cô ấy đọc sách mỗi ngày)

  • They play football on weekends. (Họ chơi bóng đá vào cuối tuần)

Câu phủ định:

  • Chủ ngữ + do not/don't + V

  • Chủ ngữ + does not/doesn't + V (với ngôi thứ 3 số ít)

Ví dụ:

  • I don't like coffee. (Tôi không thích cà phê)

  • He doesn't work on Sundays. (Anh ấy không làm việc vào Chủ nhật)

Câu nghi vấn:

  • Do + chủ ngữ + V?

  • Does + chủ ngữ + V? (với ngôi thứ 3 số ít)

Ví dụ:

  • Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)

  • Does she live in Hanoi? (Cô ấy có sống ở Hà Nội không?)

3. Cách sử dụng thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Diễn tả thói quen: "I usually wake up at 6 AM." (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng)

  2. Nói về sự thật hiển nhiên: "The sun rises in the East." (Mặt trời mọc ở phía Đông)

  3. Mô tả sở thích: "My brother loves playing chess." (Anh trai tôi thích chơi cờ vua)

  4. Nói về khả năng: "She speaks three languages." (Cô ấy nói được ba thứ tiếng)

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

nhan-biet-thi-hien-tai-don

Các từ/cụm từ thường đi kèm với thì hiện tại đơn:

  • Always (luôn luôn)

  • Usually (thường xuyên)

  • Often (thường)

  • Sometimes (đôi khi)

  • Rarely (hiếm khi)

  • Never (không bao giờ)

  • Every day/week/month/year (mỗi ngày/tuần/tháng/năm)

5. Bài tập thực hành thì hiện tại đơn

Phần 1: Điền động từ đúng vào chỗ trống

  1. She _____ (go) to school by bus. Đáp án: goes

  2. They _____ (play) basketball every weekend. Đáp án: play

Phần 2: Chuyển câu từ khẳng định sang phủ định và nghi vấn

Câu gốc: "Tom works in a bank."

  • Phủ định: Tom doesn't work in a bank.

  • Nghi vấn: Does Tom work in a bank?

Phần 3: Chọn đáp án đúng

My father _____ coffee every morning.

a) drink b) drinks c) drinking d) is drinking

Đáp án: b) drinks

Phần 4: Viết câu dựa trên từ gợi ý

Gợi ý: Sarah / study / English / every day

Đáp án: Sarah studies English every day.

6. Lời kết

Thì hiện tại đơn tuy đơn giản nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Để sử dụng thành thạo, bạn cần:

  • Ghi nhớ công thức cơ bản

  • Thực hành thường xuyên với các bài tập

  • Áp dụng vào giao tiếp thực tế



×

Điền Thông Tin







×

Cảm ơn bạn!

Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:

Tải xuống tệp